Thứ Ba, 12 tháng 4, 2022

TỪ VỰNG THẦN HỌC ĐỐI CHIẾU VII

 

Từ vựng thần học đối chiếu Anh – Nho

 

Trích dẫn từ

 

神學辭典 - Thần học từ điển - Theological dictionary

輔仁神學著作編譯會 - Phụ Nhân Thần học trứ tác biên dịch hội - Fu Jen Theological Publications Association

2012

Kuangchi Cultural Group, Taipei, Taiwan

 

 

Đây chỉ là một bảng từ đối chiếu, không phải là từ điển giải nghĩa. Phần chữ Nho là cách dịch của anh em Ki-tô giáo Trung Hoa tại Đài Bắc, Đài Loan, mà trong bảng từ này được phiên âm theo cách đọc chữ Nho của người Việt.

 

Có mấy điểm :

 

- Những từ ngữ có liên quan đến những tên riêng phương Tây, mà anh em Ki-tô giáo Trung Hoa chỉ phiên âm theo cách đọc của họ, nếu lại được phiên âm lần thứ hai sang âm Nho thì một là xa lạ với âm gốc trong tiếng phương Tây, hai là từ ngữ đó khi đối chiếu Anh – Nho hoàn toàn không thêm bất cứ thông tin gì mới. Thí dụ : từ ngữ Anh là waldenses có từ ngữ Nho đối chiếu là 瓦耳德斯派 , nếu từ ngữ Nho này đem phiên sang âm Nho là ngõa-nhĩ-đức-tư phái (thậm chí nếu có “dịch” là “waldens phái”), thì cũng không đem lại bất kì thông tin gì nếu không có phần giải nghĩa.

 

- Những từ ngữ tương tự từ ngữ trên được trích riêng nhưng đối chiếu ngược lại : Nho – Anh, nhằm giúp dễ tra cứu khi gặp từ ngữ chữ Nho đó.

 

- Các từ ngữ theo mẫu tự latin đều không viết hoa.

 

Bùi Ngọc Hiển giới thiệu và phiên âm Nho

 

Kì 7 :

 

 

 

sacrament

聖事

thánh sự

sacrament of baptism

聖洗聖事

thánh tẩy thánh sự

sacrament of confession

和好聖事

hòa hảo thánh sự

sacrament of confirmation

堅振聖事

kiên chấn thánh sự

sacrament of holy orders

聖秩聖事

thánh trật thánh sự

sacrament of marriage

婚姻聖事

hôn nhân thánh sự

sacrament of ministry

聖職聖事

thánh chức thánh sự

sacrament of the anointing of the sick

病人傅油聖事

bệnh nhân truyền du thánh sự

sacrament of the eucharist

聖體聖事

thánh thể thánh sự

sacrament of the eucharist

感恩聖事

cảm ân thánh sự

sacrament, basic

基本聖事

cơ bản thánh sự

sacrament, primordial

原始聖事

nguyên thủy thánh sự

sacrament, validity of the

聖事的有效性

thánh sự đích hữu hiệu tính

sacraments of initiation

入門聖事

nhập môn thánh sự

sacraments, theology of the

聖事神學

thánh sự thần học

sacramental

聖義

thánh nghi

sacramental character

神印

thần ấn

sacramentalism

聖事主義

thánh sự chủ nghĩa

sacred heart

聖心

thánh tâm

sacred heart of jesus, devotion to the

耶穌聖心敬禮

ye-su (da-tô) thánh tâm kính lễ

sacrifice

祭獻

tế hiến

sacrifice

祭品

tế phẩm

sacrifice of christ

基督的祭獻

cristo (cơ-đốc) đích tế hiến

sacrifice of the mass

彌撒聖祭

misa  (mi-tát) thánh tế

sacrifice to heaven

祭天

tế thiên

sacrifice to the ancestors

祭祖

tế tổ

saint

聖人

thánh nhân

saints, canonization of

聖人列品

thánh nhân liệt phẩm

saints, communion of

諸聖相通功

chư thánh tương thông công

saints, veneration of

聖人敬禮

thánh nhân kính lễ

salvation

救恩

cứu ân

salvation, economy of

救恩工程

cứu ân công trình

salvation, history of

救恩史

cứu ân sử

salvation, theology of

救恩神學

cứu ân thần học

salvation, universal

普遍救恩

phổ biến cứu ân

sanctification

聖化

thánh hóa

satan

撒彈

sa-tan (tát-đàn)

satisfaction

補贖

bổ thục

savior

救主

cứu chúa

scepticism

懷疑主義

hoài nghi chủ nghĩa

schism

宗教分裂

tông giáo phân liệt

scholastic theology

士林神學

sĩ lâm thần học

scholastic theology

經院神學

kinh viện thần học

scholasticism

士林學派

sĩ lâm học phái

science and religion

科學與宗教

khoa học dữ tông giáo

science and theology

科學與神學

khoa học dữ thần học

scienctism

科學主義

khoa học chủ nghĩa

scripture

聖經

thánh kinh

scripture and tradition

聖經與傳統

thánh kinh dữ truyền thống

scripture, canon of

聖經正典

thánh kinh chính điển

scripture, inerrancy of

聖經的無誤性

thánh kinh đích vô ngộ tính

second coming of christ

基督第二次來臨

cristo (cơ-đốc) đệ nhị thứ lai lâm

sect

教派

giáo phái

secularism

俗化主義

tục hóa chủ nghĩa

secularity

俗化思想

tục hóa tư tưởng

secularization

俗化

tục hóa

see, holy

聖座

thánh tòa

selfconsciousness of christ

基督的自我意識

cristo (cơ-đốc) đích tự ngã ý thức

sending

派遣

phái khiển

septuagint

七十賢士譯本

thất thập hiền sĩ dịch bản

servant of god

天主的僕人

thiên chúa đích bộc nhân

sexuality

tính

sexuality

性別

tính biệt

sheol

冥府

minh phủ

sin

tội

sin, grave

重罪

trọng tội

sin, mortal

死罪

tử tội

sin, original

原罪

nguyên tội

sin, personal

本罪

bản tội

sin, social

社會性的罪

xã hội tính đích tội

sin, structural

結構性的罪

kết cấu tính đích tội

sin, venial

小罪

tiểu tội

sins, seven capital

七罪宗

thất tội tông

situation ethics

情況倫理學

tình huống luân lí học

social analysis

社會分析

xã hội phân tích

social teaching of the church

教會社會思想

giáo hội xã hội tư tưởng

socialism

社會主義

xã hội chủ nghĩa

society

社會

xã hội

sociology of religion

宗教社會學

tông giáo xã hội học

sola fide

唯靠信仰

duy kháo tín ngưỡng

sola gratia

唯靠恩寵

duy kháo ân sủng

sola scriptura

唯靠聖經

duy kháo thánh kinh

son of god

天主子

thiên chúa tử

son of man

人子

nhân tử

soteriology

救恩論

cứu ân luận

soul

靈魂

linh hồn

soul, immortality of the

靈魂不滅

linh hồn bất diệt

space

空間

không gian

speculative theology

思辯神學

tư biện thần học

spiration of the holy spirit

聖神的發生

thánh thần đích phát sinh

spirit

精神

tinh thần

spirit (god)

聖神

thánh thần

spirit, discernment of

辨別神類

biện biệt thần loại

spiritual theology

靈修神學

linh tu thần học

spirituality

靈修

linh tu

spirituality

神修

thần tu

spirituality, christian

基督徒靈修

cristo (cơ-đốc) đồ linh tu

spirituality, creation

創造靈修

sáng tạo linh tu

spirituality, eastern

東方靈修

đông phương linh tu

spirituality, lay

平信徒靈修

bình tín đồ linh tu

spirituality, monastic 

修院靈修

tu viện linh tu

spirituality, western

西方靈修

tây phương linh tu

state and church

國家與教會

quốc gia dữ giáo hội

structural sin

結構性的罪

kết cấu tính đích tội

structuralism

結構主義

kết cấu chủ nghĩa

subject

主體

chủ thể

subjectivism

主觀主義

chủ quan chủ nghĩa

subordinationism

附屬說

phụ thuộc thuyết

subsidiarity, principle of

輔助原則

phụ trợ nguyên tắc

subsistence

自立性

tự lập tính

subsistence

自立體

tự lập thể

substance

實體

thật thể

succession, apostolic

宗徒繼承

tông đồ kế thừa

suffering, theology of

痛苦神學

thống khổ thần học

sunday

主日

chúa nhật

supernatural, the

超性

siêu tính

supernatural existentiale

超性存在基本狀況

siêu tính tồn tại cơ bản trạng huống

supernaturalism

超性主義

siêu tính chủ nghĩa

superstition

迷信

mê tín

symbol

象徵

tượng trưng

syncretism

混合主義

hỗn hợp chủ nghĩa

synergism

神人合作說

thần nhân hợp tác thuyết

synod of bishops

世界主教會議

thế giới chủ giáo hội nghị

synoptic gospel

對觀福音

đối quan phúc âm

systematic theology

系統神學

hệ thống thần học

 

 

Không có nhận xét nào: