Chủ Nhật, 10 tháng 4, 2022

TỪ VỰNG THẦN HỌC ĐỐI CHIẾU IV

 

Từ vựng thần học đối chiếu Anh – Nho

 

Trích dẫn từ

 

神學辭典 - Thần học từ điển - Theological dictionary

輔仁神學著作編譯會 - Phụ Nhân Thần học trứ tác biên dịch hội - Fu Jen Theological Publications Association

2012

Kuangchi Cultural Group, Taipei, Taiwan

 

 

Đây chỉ là một bảng từ đối chiếu, không phải là từ điển giải nghĩa. Phần chữ Nho là cách dịch của anh em Ki-tô giáo Trung Hoa tại Đài Bắc, Đài Loan, mà trong bảng từ này được phiên âm theo cách đọc chữ Nho của người Việt.

 

Có mấy điểm :

 

- Những từ ngữ có liên quan đến những tên riêng phương Tây, mà anh em Ki-tô giáo Trung Hoa chỉ phiên âm theo cách đọc của họ, nếu lại được phiên âm lần thứ hai sang âm Nho thì một là xa lạ với âm gốc trong tiếng phương Tây, hai là từ ngữ đó khi đối chiếu Anh – Nho hoàn toàn không thêm bất cứ thông tin gì mới. Thí dụ : từ ngữ Anh là waldenses có từ ngữ Nho đối chiếu là 瓦耳德斯派 , nếu từ ngữ Nho này đem phiên sang âm Nho là ngõa-nhĩ-đức-tư phái (thậm chí nếu có “dịch” là “waldens phái”), thì cũng không đem lại bất kì thông tin gì nếu không có phần giải nghĩa.

 

- Những từ ngữ tương tự từ ngữ trên được trích riêng nhưng đối chiếu ngược lại : Nho – Anh, nhằm giúp dễ tra cứu khi gặp từ ngữ chữ Nho đó.

 

- Các từ ngữ theo mẫu tự latin đều không viết hoa.

 

Bùi Ngọc Hiển giới thiệu và phiên âm Nho

 

Kì 4 :

 

 

iconoclastic controversy

消除聖象之爭

tiêu trừ thánh tượng chi tranh

idealism

觀念論

quan niệm luận

idealism

唯心論

duy tâm luận

ideology

意識型態

ý thức hình thái

idolatry

偶像崇拜

ngẫu tượng sùng bái

image of god

天主的肖像

thiên chúa đích tiêu tượng

immaculate conception

無染原罪

vô nhiễm nguyên tội

immanence

內在性

nội tại tính

immanentism

內在論

nội tại luận

immortality of the soul

靈魂不滅

linh hồn bất diệt

immutability of god

天主的不變性

thiên chúa đích bất biến tính

incarnation

降生

giáng sinh

incarnational theology

降生神學

giáng sinh thần học

inculturation theology

本地化神學

bản địa hóa thần học

inculturation

本地化

bản địa hóa

inculturation

本位化

bản vị hóa

inculturation

本土化

bản thổ hóa

indefectibility of the church

教會的不致缺損性

giáo hội đích bất trí khuyết tổn tính

indeterminism

未定論

vị định luận

indifferentism, religious

宗教無差別論

tông giáo vô sai biệt luận

indigenization

本地化

bản địa hóa

indigenization

本位化

bản vị hóa

indigenization

本土化

bản thổ hóa

indigenous theology

本地神學

bản địa thần học

individualism

個人主義

cá nhân chủ nghĩa

indulgence

大赦

đại xá

inerrancy of scripture

聖經的無誤性

thánh kinh đích vô ngộ tính

infallibility of the church

教會的不可錯誤性

giáo hội đích bất khả thác ngộ tính

infallibility of the pope

教宗的不可錯誤性

giáo tông đích bất khả thác ngộ tính

infant baptism

嬰孩洗禮

anh hài tẩy lễ

infinite

無限

vô hạn

initiation, sacraments of

入門聖事

nhập môn thánh sự

inquisition

異端裁判所

dị đoan tài phán sở

inquisition

宗教裁判所

tông giáo tài phán sở

inspiration, biblical

聖經靈感

thánh kinh linh cảm

integralism

完全主義

hoàn toàn chủ nghĩa

intercession

代禱

đại đảo

intercommunion

聖體的共融

thánh thể đích cộng dung

interreligious dialogue

宗教交談

tông giáo giao đàm

jesus

耶穌

yesu (da-tô)

jesus christ

耶穌基督

yesu cristo (da-tô cơ-đốc)

jesus chrit, passion and death of

耶穌基督苦難聖死

yesu cristo (da-tô cơ-đốc) khổ nạn thánh tử

jesus of nazareth

納匝肋人耶穌

nazare (nạp-táp-lặc) nhân yesu (da-tô)

jewish religion

猶太宗教

do-thái tông giáo

jewish theology

猶太神學

do-thái thần học

judaism

猶太教的思想與生活

do-thái giáo đích tư tưởng dữ sinh hoạt

judgment

審判

thẩm phán

judgment, general

公審判

công thẩm phán

judgment, last

最後審判

tối hậu thẩm phán

judgment, moral

倫理判斷

luân lí phán đoán

judgment, particular

私審判

tư thẩm phán

jurisdiction

治理權

trị lí quyền

justice

正義

chính nghĩa

justice and peace, pontifical commision for

宗座正義與和平委員會

tông tòa chính nghĩa dữ hòa bình ủy viên hội

justice of god

天主的正義

thiên chúa đích chính nghĩa

justification

稱義

xứng nghĩa

justification

成義

thành nghĩa

kataphatic theology

肯定神學

khẳng định thần học

kerygma

初傳

sơ truyền

kerygmatic theology

初傳神學

sơ truyền thần học

kingdom of god

天主的國

thiên chúa đích quốc

kingdom of god

天國

thiên quốc

knowledge, theological

神學知識

thần học tri thức

koinonia

共融

cộng dung

korean theology

韓國神學

hàn quốc thần học

laity

平信徒

bình tín đồ

laity

教友

giáo hữu

lamb of god

天主的羔羊

thiên chúa đích cao dương

land, theology of the

鄉土神學

hương thổ thần học

language, religious

宗教語言

tông giáo ngữ ngôn

last supper

最後晚餐

tối hậu vãn xan

last things

末世

mạt thế

law

法律

pháp luật

law, canon

教會法典

giáo hội pháp điển

law, civil

民法

dân pháp

law, divine

神律

thần luật

law, ecclesiastical

教會法

giáo hội pháp

law, moral

道德律

đạo đức luật

law, natural

自然律

tự nhiên luật

law, positive

實證法律

thật chứng pháp luật

liberalism

自由主義

tự do chủ nghĩa

liberal theology

自由主義神學

tự do chủ nghĩa thần học

liberation

解放

giải phóng

liberation, theology of

解放神學

giải phóng thần học

liberty, religious

宗教自由

tông giáo tự do

life

生命

sinh mệnh

life

生活

sinh hoạt

life, christian

基督徒生活

cristo (cơ-đốc) đồ sinh hoạt

life, christian moral

基督徒倫理生活

cristo (cơ-đốc) đồ luân lí sinh hoạt

life, consecrated

奉獻生活

phụng hiến sinh hoạt

life, divine

神性生命

thần tính sinh mệnh

life, divine

天主性生命

thiên chúa tính sinh mệnh

life, eternal

永生

vĩnh sinh

life, moral

倫理生活

luân lí sinh hoạt

life, moral

道德生活

đạo đức sinh hoạt

life, quality of

生活品質

sinh hoạt phẩm chất

life, religious

修會生活

tu hội sinh hoạt

life, religious

宗教生活

tông giáo sinh hoạt

life, spiritual

靈修生活

linh tu sinh hoạt

limbo

古聖所

cổ thánh sở

liturgical movement

禮儀運動

lễ nghi vận động

liturgical theology

禮儀神學

lễ nghi thần học

liturgy

禮儀

lễ nghi

local church, autonomy of the

地方教會的自主

địa phương giáo hội đích tự chủ

locus theologicus

神學知識之來源

thần học tri thức chi lai nguyên

source of theological knowledge

神學知識之來源

thần học tri thức chi lai nguyên

logos

聖言

thánh ngôn

logos

đạo

logos spermatikos

聖言的種子

thánh ngôn đích chủng tử

lord

chúa

love

ái

 

 

Không có nhận xét nào: