Thứ Tư, 6 tháng 4, 2022

TỪ VỰNG THẦN HỌC ĐỐI CHIẾU

 

Từ vựng thần học đối chiếu Anh – Nho

 

Trích dẫn từ

 

神學辭典 - Thần học từ điển - Theological dictionary

輔仁神學著作編譯會 - Phụ Nhân Thần học trứ tác biên dịch hội - Fu Jen Theological Publications Association

2012

Kuangchi Cultural Group, Taipei, Taiwan

 

 

Đây chỉ là một bảng từ đối chiếu, không phải là từ điển giải nghĩa. Phần chữ Nho là cách dịch của anh em Ki-tô giáo Trung Hoa tại Đài Bắc, Đài Loan, mà trong bảng từ này được phiên âm theo cách đọc chữ Nho của người Việt.

 

Có mấy điểm :

 

- Những từ ngữ có liên quan đến những tên riêng phương Tây, mà anh em Ki-tô giáo Trung Hoa chỉ phiên âm theo cách đọc của họ, nếu lại được phiên âm lần thứ hai sang âm Nho thì một là xa lạ với âm gốc trong tiếng phương Tây, hai là từ ngữ đó khi đối chiếu Anh – Nho hoàn toàn không thêm bất cứ thông tin gì mới. Thí dụ : từ ngữ Anh là waldenses có từ ngữ Nho đối chiếu là 瓦耳德斯派 , nếu từ ngữ Nho này đem phiên sang âm Nho là ngõa-nhĩ-đức-tư phái (thậm chí nếu có “dịch” là “waldens phái”), thì cũng không đem lại bất kì thông tin gì nếu không có phần giải nghĩa.

 

- Những từ ngữ tương tự từ ngữ trên được trích riêng nhưng đối chiếu ngược lại : Nho – Anh, nhằm giúp dễ tra cứu khi gặp từ ngữ chữ Nho đó.

 

- Các từ ngữ theo mẫu tự latin đều không viết hoa.

 

Bùi Ngọc Hiển giới thiệu và phiên âm Nho

 

Kì 1 :

 

 

abortion

墮胎

đọa thai

absolute, the

絕對者

tuyệt đối giả

absolution

赦免

xá miễn

absolutism

絕對論

tuyệt đối luận

accident

附質

phụ chất

accommodation

適應

thích ứng

acculturation

文化相遇

văn hóa tương ngẫu

act

實現

thật hiện

act

行為

hành vi

act and potency

實現與潛能

thật hiện dữ tiềm năng

act, human

屬人行為

thuộc nhân hành vi

act, moral

倫理行為

luân lí hành vi

act, pure

純粹行為

thuần túy hành vi

act, religious

宗教行為

tông giáo hành vi

adaptation

適應

thích ứng

adoptianism

收養論

thâu dưỡng luận

adoptianism

繼承說

kế thừa thuyết

adoration

朝拜

triều bái

adventism

復臨派

phục lâm phái

aeon

世代

thế đại

aesthetic theology

審美神學

thẩm mĩ thần học

aetiology

溯源論

tố nguyên luận (tố = quay lại)

aevum

有始無終之境

hữu thủy vô chung chi cảnh

affirmative theology

肯定神學

khẳng định thần học

african theology

非洲神學

phi châu thần học

afterlife

來生

lai sinh

agape

ái

agnosticism

不可知論

bất khả tri luận

alienation

疏離

sơ li

allegory

寓意

ngụ ý

all-goodness

全善

toàn thiện

alpha and omega

原始與終結

nguyên thủy dữ chung kết

anabaptists

重洗派

trọng tẩy phái

anagogy

未來性的詮釋

vị lai tính đích thuyên thích

analogy

類比

loại tỉ

analysis of faith

信仰分析

tín ngưỡng phân tích

analysis, social

社會分析

xã hội phân tích

anamnesis

紀念

kỉ niệm

ancestor worship

祖先崇拜

tổ tiên sùng bái

angel

天使

thiên sứ

angel

天神

thiên thần

angelology

天使論

thiên sứ luận

angelology

天神論

thiên thần luận

anglican church

聖公會

thánh công hội

animation

賦予靈魂

phú dữ linh hồn

annihilation

消滅

tiêu diệt

anointing of the sick, sacrament of the

病人傅油聖事

bệnh nhân truyền du thánh sự

anonymous christians

無名基督徒

vô danh cristo (cơ-đốc) đồ

anthropocentrism

人為中心說

nhân vi trung tâm thuyết

anthropology, christian 

基督徒人學

cristo (cơ-đốc) đồ nhân học

anthropology, theological

神學人學

thần học nhân học

anthropomorphism

擬人

nghi nhân

antichrist

反基督

phản cristo (cơ-đốc)

anticlericalism

反教權主義

phản giáo quyền chủ nghĩa

apocalyptic

默示

mặc thị

apocalyptic literature

默示文學

mặc thị văn học

apocatastasis

萬有復興

vạn hữu phục hưng

apocrypha

偽經

ngụy kinh

apologetics

護教學

hộ giáo học

apophatic theology

否定神學

phủ định thần học

apostasy

背教

bội giáo

apostle

宗徒

tông đồ

apostolic church

宗徒教會

tông đồ giáo hội

apostolic creed

宗徒信經

tông đồ tín kinh

apostolic father

宗徒後期教父

tông đồ hậu kì giáo phụ

apostolic succession

宗徒繼承

tông đồ kế thặng

apostolic tradition

宗徒傳統

tông đồ truyền thống

apostolicity

宗徒性

tông đồ tính

apparition

顯現

hiển hiện

applied theology

應用神學

ứng dụng thần học

archangel

總領天使

tổng lãnh thiên sứ

archbishop

總主教

tổng chủ giáo

argument by prescription

時效論證

thì hiệu luận chứng

argument, for the existence of god

有關天主存在的論證

hữu quan thiên chúa tồn tại đích luận chứng

argument, cosmological

宇宙論證

vũ trụ luận chứng

argument, dogmatic

信理論證

tín lí luận chứng

argument, ontological

存有論證

tồn hữu luận chứng

argument, teleological

目的論證

mục đích luận chứng

art

藝術

nghệ thuật

article of faith

信條

tín điều

ascension of christ

基督升天

cristo (cơ-đốc) thăng thiên

asceticism

克修

khắc tu

asian theology

亞洲神學

á châu thần học

assumption of mary

聖母蒙召升天

thánh mẫu mông triệu thăng thiên

athanasian creed

亞大納修信經

athanasio (á-đại-nạp-tu) tín kinh

atheism

無神論

vô thần luận

atonement

補償

bổ thường

attributes of god

天主的屬性

thiên chúa đích thuộc tính

attritionism

不完善痛悔派

bất hoàn thiện thống hối phái

authoritaranism

權威主義

quyền uy chủ nghĩa

authority, ecclesiastical

教會權威

giáo hội quyền uy

autonomy of the local church

地方教會的自主

địa phương giáo hội đích tự chủ

 

Không có nhận xét nào: