Thứ Sáu, 8 tháng 4, 2022

TỪ VỰNG THẦN HỌC ĐỐI CHIẾU III

 

Từ vựng thần học đối chiếu Anh – Nho

 

Trích dẫn từ

 

神學辭典 - Thần học từ điển - Theological dictionary

輔仁神學著作編譯會 - Phụ Nhân Thần học trứ tác biên dịch hội - Fu Jen Theological Publications Association

2012

Kuangchi Cultural Group, Taipei, Taiwan

 

 

Đây chỉ là một bảng từ đối chiếu, không phải là từ điển giải nghĩa. Phần chữ Nho là cách dịch của anh em Ki-tô giáo Trung Hoa tại Đài Bắc, Đài Loan, mà trong bảng từ này được phiên âm theo cách đọc chữ Nho của người Việt.

 

Có mấy điểm :

 

- Những từ ngữ có liên quan đến những tên riêng phương Tây, mà anh em Ki-tô giáo Trung Hoa chỉ phiên âm theo cách đọc của họ, nếu lại được phiên âm lần thứ hai sang âm Nho thì một là xa lạ với âm gốc trong tiếng phương Tây, hai là từ ngữ đó khi đối chiếu Anh – Nho hoàn toàn không thêm bất cứ thông tin gì mới. Thí dụ : từ ngữ Anh là waldenses có từ ngữ Nho đối chiếu là 瓦耳德斯派 , nếu từ ngữ Nho này đem phiên sang âm Nho là ngõa-nhĩ-đức-tư phái (thậm chí nếu có “dịch” là “waldens phái”), thì cũng không đem lại bất kì thông tin gì nếu không có phần giải nghĩa.

 

- Những từ ngữ tương tự từ ngữ trên được trích riêng nhưng đối chiếu ngược lại : Nho – Anh, nhằm giúp dễ tra cứu khi gặp từ ngữ chữ Nho đó.

 

- Các từ ngữ theo mẫu tự latin đều không viết hoa.

 

Bùi Ngọc Hiển giới thiệu và phiên âm Nho

 

Kì 3 :

 

 

 

earth, theology of the

地的神學

địa đích thần học

easter

復活節

phục hoạt tiết

eastern catholic church

東方公教會

đông phương công giáo hội

eastern church

東方教會

đông phương giáo hội

eastern orthodox church

東方正教會

đông phương chính giáo hội

eastern orthodox theology

東正教神學

đông chính giáo thần học

ecclesiastical authority

教會權威

giáo hội quyền uy

ecclesiastical law

教會法

giáo hội pháp

ecclesiology

教會學

giáo hội học

ecclesiology

教會論

giáo hội luận

ecology

生態學

sinh thái học

economy of salvation

救恩工程

cứu ân công trình

ecosystem

生態體系

sinh thái thể hệ

ecstasy

神魂超拔

thần hồn siêu bạt

ecumenism

大公主義

đại công chủ nghĩa

emanationism

流出說

lưu xuất thuyết

empiricism

經驗主義

kinh nghiệm chủ nghĩa

enculturation

本地化

bản địa hóa

enculturation

本位化

bản vị hóa

encyclical

通論

thông dụ

enlightenment

啟蒙運動

khải mông vận động

environment, theology of the

環境神學

hoàn cảnh thần học

epiphany

顯現

hiển hiện

episcopalism

主教主義

chủ giáo chủ nghĩa

episcopate

主教制

chủ giáo chế

epistemology, theological

神學認識論

thần học nhận thức luận

eschatologism

末世主義

mạt thế chủ nghĩa

eschatology

末世論

mạt thế luận

eschaton

末世

mạt thế

essence

本質

bản chất

eternity

永恆

vĩnh hằng

ethics

倫理學

luân lí học

ethics, biblical

聖經倫理學

thánh kinh luân lí học

ethics, philosophical

哲學倫理學

triết học luân lí học

ethics. theological

神學倫理學

thần học luân lí học

eucharist, sacrament of the

聖體聖事

thánh thể thánh sự

eucharist, sacrament of the

感恩聖事

cảm ân thánh sự

euthanasia

安樂死

an lạc tử

evangelical counsel

褔音勸諭

phúc âm khuyến dụ

evangelicalism

福音主義

phúc âm chủ nghĩa

evangelism

傳播福音

truyền bá phúc âm

evangelist

褔音作者

phúc âm tác giả

evangelization

傳播福音

truyền bá phúc âm

evangelization

褔傳

phúc truyền

evil

ác

evolution

進化

tiến hóa

evolutionism

進化主義

tiến hóa chủ nghĩa

excommunication

絕罰

tuyệt phạt

exegesis, biblical

聖經詮釋學

thánh kinh thuyên thích học

exegesis, biblical

聖經解釋學

thánh kinh giải thích học

existence

存在

tồn tại

existentiale, supernatural

超性存在基本狀況

siêu tính tồn tại cơ bản trạng huống

existentialism

存在主義

tồn tại chủ nghĩa

exorcism

驅魔

khu ma

experience, religious

宗教經驗

tông giáo kinh nghiệm

expiation

贖罪

thục tội

faith

信仰

tín ngưỡng

faith and reason

信仰與理性

tín ngưỡng dữ lí tính

faith and science

信仰與科學

tín ngưỡng dữ khoa học

faith, analysis of

信仰分析

tín ngưỡng phân tích

faith, motive of

信仰動機

tín ngưỡng động cơ

faith, preamble of

信仰準備條件

tín ngưỡng chuẩn bị điều kiện

faith, profession of

宣布信仰

tuyên bố tín ngưỡng

faith, propagation of the

信仰傳播

tín ngưỡng truyền bá

faith, rule of

信仰準則

tín ngưỡng chuẩn tắc

fall, the

墮落

trụy lạc

family

家庭

gia đình

fasting

守齋

thủ trai

fatalism

宿命論

túc mệnh luận

fate

命運

vận mệnh

father, apostolic

宗徒後期教父

tông đồ hậu kì giáo phụ

father, god

天父

thiên phụ

feminist theology

女性神學

nữ tính thần học

fideism

信仰主義

tín ngưỡng chủ nghĩa

filioque

及由于

cập do tử

finite

有限

hữu hạn

flesh

血肉

huyết nhục

forgiveness

赦免

xá miễn

form

型式

hình thức

form criticism

類型批判

loại hình phê phán

formation, theological

神學培育

thần học bồi dục

freedom

自由

tự do

freedom and grace

自由與恩寵

tự do dữ ân sủng

freedom, religious

宗教自由

tông giáo tự do

functional theology

作用神學

tác dụng thần học

fundamental option

基本抉擇

cơ bản quyết trạch

fundamental theology

基本神學

cơ bản thần học

fundamentalism

基要主義

cơ yếu chủ nghĩa

future

未來

vị lai

generation of the son

子之受生

tử chi thụ sinh

gift of the holy spirit

聖神的恩賜

thánh thần đích ân tứ

gift, preternatural

本性以外的特恩

bản tính dĩ ngoại đích đặc ân

glory of god

天主的光榮

thiên chúa đích quang vinh

glossolalia

說異語的神恩

thuyết dị ngữ đích thần ân

god

天主

thiên chúa

god

上帝

thượng đế

god

thần

god, attributes of

天主的屬性

thiên chúa đích thuộc tính

god, indwelling of

天主的寓居

thiên chúa đích ngụ cư

god, kingdom of

天主的國

thiên chúa đích quốc

god, kingdom of

天國

thiên quốc

god, knowability of

對天主的可知

đối thiên chúa đích khả tri

god, selfcommunication of

天主的自我通傳

thiên chúa đích tự ngã thông truyền

god-man

天人

thiên nhân

good, common

公益

công ích

gospel

褔音

phúc âm

grace

恩寵

ân sủng

grace and freedom

恩寵與自由

ân sủng dữ tự do

grace, actual

現恩

hiện ân

grace, created

受造恩寵

thụ tạo ân sủng

grace, sanctify

聖化恩寵

thánh hóa ân sủng

grace, uncreated

非受造恩寵

phi thụ tạo ân sủng

grace, theology of

恩寵神學

ân sủng thần học

grave sin

重罪

trọng tội

greek father

希臘教父

hi-lạp giáo phụ

guardian angel

護守天使

hộ thủ thiên sứ

guilt

罪咎

tội cữu

healing ministry

醫治職務

y trị chức vụ

heart, sacred

耶稣聖心

ye-su (da-tô) thánh tâm

heaven

天堂

thiên đường

heaven and earth

天地

thiên địa

heaven-earth-man unity

天地人合一

thiên địa nhân hợp nhất

hell

地獄

địa ngục

hell, descent of christ into

基督下降冥府

cristo (cơ-đốc) hạ giáng minh phủ

hellenism

希臘主義

hi-lạp chủ nghĩa

heresy

異端

dị đoan

hermeneutics

解釋學

giải thích học

hierarchy

聖統制

thánh thống chế

hierarchy of truth

真理的層次

chân lí đích tằng thứ

high priest

大司祭

đại tư tế

hinduism

印度教

hindu (ấn-độ) giáo

historicism

歷史主義

lịch sử chủ nghĩa

historicity of the gospels

福音的歷史性

phúc âm đích lịch sử tính

history

歷史

lịch sử

history and movement, liturgical

禮儀歷史與運動

lễ nghi lịch sử dữ vận động

history of religion

宗教史

tông giáo sử

history of salvation

救恩史

cứu ân sử

history of theology

神學史

thần học sử

history of the church

教會史

giáo hội sử

holiness of god

天主的神聖

thiên chúa đích thần thánh

holy land

聖地

thánh địa

holy mass

彌撒

mi-sa (mi-tát)

holy office

教義部

giáo nghĩa bộ

holy orders, sacrament of

聖秩聖事

thánh trật thánh sự

holy scripture

聖經

thánh kinh

holy see

聖座

thánh tòa

holy spirit

聖神

thánh thần

hominization

人化

nhân hóa

homoians

相似派

tương tự phái

homoiousians

實體相似派

thật thể tương tự phái

homoiousians

性體相似派

tính thể tương tự phái

homoousion

同實體的

đồng thật thể đích

homosexuality

同性戀

đồng tính luyến

hope

希望

hi vọng

humanism

人文主義

nhân văn chủ nghĩa

human right

人權

nhân quyền

humankind

人類

nhân loại

hylemorphism

型質論

hình chất luận

hypostasis

自立性

tự lập tính

hypostatic union

二性一位的結合

nhị tính nhất vị đích kết hợp

 

Không có nhận xét nào: