Từ vựng thần học đối chiếu Anh – Nho
Trích dẫn từ
神學辭典 - Thần học từ
điển - Theological dictionary
輔仁神學著作編譯會 - Phụ Nhân Thần
học trứ tác biên dịch hội - Fu Jen Theological
Publications Association
2012
Kuangchi Cultural Group, Taipei, Taiwan
Đây chỉ là một
bảng từ đối chiếu, không phải là từ điển giải nghĩa. Phần chữ Nho là cách dịch
của anh em Ki-tô giáo Trung Hoa tại Đài Bắc, Đài Loan, mà trong bảng từ này được
phiên âm theo cách đọc chữ Nho của người Việt.
Có mấy điểm :
- Những từ ngữ
có liên quan đến những tên riêng phương Tây, mà anh em Ki-tô giáo Trung Hoa chỉ
phiên âm theo cách đọc của họ, nếu lại được phiên âm lần thứ hai sang âm Nho
thì một là xa lạ với âm gốc trong tiếng phương Tây, hai là từ ngữ đó khi đối
chiếu Anh – Nho hoàn toàn không thêm bất cứ thông tin gì mới. Thí dụ : từ ngữ
Anh là waldenses có từ ngữ Nho đối chiếu là 瓦耳德斯派 , nếu từ ngữ
Nho này đem phiên sang âm Nho là ngõa-nhĩ-đức-tư phái (thậm chí nếu có
“dịch” là “waldens phái”), thì cũng không đem lại bất kì thông tin gì nếu
không có phần giải nghĩa.
- Những từ ngữ
tương tự từ ngữ trên được trích riêng nhưng đối chiếu ngược lại : Nho – Anh, nhằm
giúp dễ tra cứu khi gặp từ ngữ chữ Nho đó.
- Các từ ngữ theo mẫu tự latin đều không viết hoa.
Bùi
Ngọc Hiển giới thiệu và phiên âm Nho
Kì 5 :
magisterium of the church |
教會訓導權 |
giáo hội huấn đạo quyền |
majesty of god |
天主的尊威 |
thiên chúa đích tôn uy |
man |
人 |
nhân |
mankind |
人類 |
nhân loại |
marian devotion |
聖母敬禮 |
thánh mẫu kính lễ |
mariology |
聖母論 |
thánh mẫu luận |
marriage, sacrament of |
婚姻聖事 |
hôn nhân thánh sự |
martyr |
殉道者 |
tuẫn đạo giả |
martyrdom |
殉道 |
tuẫn đạo |
martyria |
見證 |
kiến chứng |
mary, mediatrix |
聖母中保 |
thánh mẫu trung bảo |
mary, mother of god |
天主聖母瑪利亞 |
thiên chúa thánh mẫu ma-ri-a (mã-lị-á) |
mary, veneration of |
聖母敬禮 |
thánh mẫu kính lễ |
mass, holy |
彌撒 |
misa (mi-tát) |
materialism |
唯物論 |
duy vật luận |
matrimony |
婚姻 |
hôn nhân |
matter |
質料 |
chất liệu |
mediation |
媒介 |
môi giới |
mediator |
中保 |
trung bảo |
mediatrix |
女中保 |
nữ trung bảo |
meditatorship |
中保職務 |
trung bảo chức vụ |
meditation |
默想 |
mặc tưởng |
meditation, zen |
坐禪 |
tọa thiền |
memorial |
紀念 |
kỉ niệm |
mercy |
仁慈 |
nhân từ |
merit |
功績 |
công tích |
默西亞 |
messiah
(mặc-tây-á) |
|
metanoia |
悔改 |
hối cải |
metaphor |
隱喻 |
ẩn dụ |
metaphysics |
形上學 |
hình thượng học |
method, missionary |
傳教方法 |
truyền giáo phương pháp |
method, theological |
神學方法 |
thần học phương pháp |
methodist church |
衛理會 |
vệ lí luận |
methodist church |
循道會 |
tuân đạo hội |
millenarianism |
千年說 |
thiên niên thuyết |
ministry |
職務 |
chức vụ |
ministry, healing |
醫治職務 |
y trị chức vụ |
ministry, pastoral |
牧靈職務 |
mục linh chức vụ |
ministry, preaching |
宣道職務 |
tuyên đạo chức vụ |
ministry, priestly |
司祭職務 |
tư tế chức vụ |
ministry, priestly |
司鐸職務 |
tư đạc chức vụ |
ministry, sacrament of |
聖職聖事 |
thánh chức thánh sự |
miracle |
奇跡 |
kì tích |
missiology |
傳教學 |
truyền giáo học |
mission |
使命 |
sứ mệnh |
mission, theology of |
傳教神學 |
truyền giáo thần học |
missionary |
傳教士 |
truyền giáo sĩ |
modalism |
形式派 |
hình thức phái |
modernism |
現代主義 |
hiện đại chủ nghĩa |
monarchianism |
一位一體論 |
nhất vị nhất thể luận |
monasticism |
隱修制度與生活 |
ẩn tu chế độ dữ sinh hoạt |
monism |
一元論 |
nhất nguyên luận |
monoandry |
一夫一妻制 |
nhất phu nhất thê chế |
monoenergetism |
單力論 |
đơn lực luận |
monogamy |
一夫一妻制 |
nhất phu nhất thê chế |
monogenism |
單偶論 |
đơn ngẫu luận |
monogyny |
一夫一妻制 |
nhất phu nhất thê chế |
monophyletism |
單支論 |
đơn chi luận |
monophysitism |
一性論 |
nhất tính luận |
monotheism |
一神論 |
nhất thần luận |
monotheletism |
單志論 |
đơn chí luận |
moral act |
倫理行為 |
luân lí hành vi |
moral law |
倫理法 |
luân lí pháp |
moral life |
倫理生活 |
luân lí sinh hoạt |
moral theology |
倫理神學 |
luân lí thần học |
moral virtue |
倫理道德 |
luân lí đạo đức |
mortal sin |
死罪 |
tử tội |
mother of god |
天主之母 |
thiên chúa chi mẫu |
movement, ecumenical |
大公運動 |
đại công vận động |
mystagogy |
奧秘之說明 |
áo bí chi thuyết minh |
mystery |
奧秘 |
áo bí |
mystery religion |
秘教 |
bí giáo |
mystery, paschal |
逾越奧蹟 |
du việt áo tích |
mystical body |
奧體 |
áo thể |
mystical theology |
神秘神學 |
thần bí thần học |
mysticism |
神祕思想與生活 |
thần bí tư tưởng dữ sinh hoạt |
myth |
神話 |
thần thoại |
mythology |
神話學 |
thần thoại học |
names of god |
天主的名字 |
thiên chúa đích danh tự |
narrative theology |
敘述神學 |
tự thuật thần học |
natural law |
自然律 |
tự nhiên luật |
natural religion |
自然宗教 |
tự nhiên tông giáo |
natural revelation |
自然啟示 |
tự nhiên khải thị |
natural theology |
自然神學 |
tự nhiên thần học |
naturalism |
自然主義 |
tự nhiên chủ nghĩa |
nature and grace |
自然與恩寵 |
tự nhiên dữ ân sủng |
nature, divine |
天主性 |
thiên chúa tính |
nature, human |
人性 |
nhân tính |
nature, theology of |
自然界神學 |
tự nhiên giới thần học |
negative theology |
否定神學 |
phủ định thần học |
neo-scholasticism |
新士林學派 |
tân sĩ lâm học phái |
new age |
新時代 |
tân thì đại |
new evangelization |
新傳播福音 |
tân truyền bá phúc âm |
new evangelization |
新褔傳 |
tân phúc truyền |
new testament |
新約 |
tân ước |
new testament theology |
新約神學 |
tân ước thần học |
nihilism |
虛無主義 |
hư vô chủ nghĩa |
nihilism |
虛無論 |
hư vô luận |
nominalism |
唯名論 |
duy danh luận |
non-being |
非存有物 |
phi tồn hữu vật |
非基督宗教 |
phi
cristo (cơ-đốc) tông giáo |
|
non-christan
religion |
非基督宗教神學 |
phi
cristo (cơ-đốc) tông giáo thần học |
notes, theologycal |
神學正確性 |
thần học chính xác tính |
nothing |
虛無 |
hư vô |
nouvelle theologie |
新神學 |
tân thần học |
new theology |
新神學 |
tân thần học |
nun |
修女 |
tu nữ |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét