Thứ Hai, 11 tháng 4, 2022

TỪ NGỮ THẦN HỌC ĐỐI CHIẾU V

 

Từ vựng thần học đối chiếu Anh – Nho

 

Trích dẫn từ

 

神學辭典 - Thần học từ điển - Theological dictionary

輔仁神學著作編譯會 - Phụ Nhân Thần học trứ tác biên dịch hội - Fu Jen Theological Publications Association

2012

Kuangchi Cultural Group, Taipei, Taiwan

 

 

Đây chỉ là một bảng từ đối chiếu, không phải là từ điển giải nghĩa. Phần chữ Nho là cách dịch của anh em Ki-tô giáo Trung Hoa tại Đài Bắc, Đài Loan, mà trong bảng từ này được phiên âm theo cách đọc chữ Nho của người Việt.

 

Có mấy điểm :

 

- Những từ ngữ có liên quan đến những tên riêng phương Tây, mà anh em Ki-tô giáo Trung Hoa chỉ phiên âm theo cách đọc của họ, nếu lại được phiên âm lần thứ hai sang âm Nho thì một là xa lạ với âm gốc trong tiếng phương Tây, hai là từ ngữ đó khi đối chiếu Anh – Nho hoàn toàn không thêm bất cứ thông tin gì mới. Thí dụ : từ ngữ Anh là waldenses có từ ngữ Nho đối chiếu là 瓦耳德斯派 , nếu từ ngữ Nho này đem phiên sang âm Nho là ngõa-nhĩ-đức-tư phái (thậm chí nếu có “dịch” là “waldens phái”), thì cũng không đem lại bất kì thông tin gì nếu không có phần giải nghĩa.

 

- Những từ ngữ tương tự từ ngữ trên được trích riêng nhưng đối chiếu ngược lại : Nho – Anh, nhằm giúp dễ tra cứu khi gặp từ ngữ chữ Nho đó.

 

- Các từ ngữ theo mẫu tự latin đều không viết hoa.

 

Bùi Ngọc Hiển giới thiệu và phiên âm Nho

 

Kì 5 :

 

 

magisterium of the church

教會訓導權

giáo hội huấn đạo quyền

majesty of god

天主的尊威

thiên chúa đích tôn uy

man

nhân

mankind

人類

nhân loại

marian devotion

聖母敬禮

thánh mẫu kính lễ

mariology

聖母論

thánh mẫu luận

marriage, sacrament of

婚姻聖事

hôn nhân thánh sự

martyr

殉道者

tuẫn đạo giả

martyrdom

殉道

tuẫn đạo

martyria

見證

kiến chứng

mary, mediatrix

聖母中保

thánh mẫu trung bảo

mary, mother of god

天主聖母瑪利亞

thiên chúa thánh mẫu ma-ri-a (mã-lị-á)

mary, veneration of

聖母敬禮

thánh mẫu kính lễ

mass, holy

彌撒

misa (mi-tát)

materialism

唯物論

duy vật luận

matrimony

婚姻

hôn nhân

matter

質料

chất liệu

mediation

媒介

môi giới

mediator

中保

trung bảo

mediatrix

女中保

nữ trung bảo

meditatorship

中保職務

trung bảo chức vụ

meditation

默想

mặc tưởng

meditation, zen

坐禪

tọa thiền

memorial

紀念

kỉ niệm

mercy

仁慈

nhân từ

merit

功績

công tích

messiah

默西亞

messiah (mặc-tây-á)

metanoia

悔改

hối cải

metaphor

隱喻

ẩn dụ

metaphysics

形上學

hình thượng học

method, missionary

傳教方法

truyền giáo phương pháp

method, theological

神學方法

thần học phương pháp

methodist church

衛理會

vệ lí luận

methodist church

循道會

tuân đạo hội

millenarianism

千年說

thiên niên thuyết

ministry

職務

chức vụ

ministry, healing

醫治職務

y trị chức vụ

ministry, pastoral

牧靈職務

mục linh chức vụ

ministry, preaching

宣道職務

tuyên đạo chức vụ

ministry, priestly

司祭職務

tư tế chức vụ

ministry, priestly

司鐸職務

tư đạc chức vụ

ministry, sacrament of

聖職聖事

thánh chức thánh sự

miracle

奇跡

kì tích

missiology

傳教學

truyền giáo học

mission

使命

sứ mệnh

mission, theology of

傳教神學

truyền giáo thần học

missionary

傳教士

truyền giáo sĩ

modalism

形式派

hình thức phái

modernism

現代主義

hiện đại chủ nghĩa

monarchianism

一位一體論

nhất vị nhất thể luận

monasticism

隱修制度與生活

ẩn tu chế độ dữ sinh hoạt

monism

一元論

nhất nguyên luận

monoandry

一夫一妻制

nhất phu nhất thê chế

monoenergetism

單力論

đơn lực luận

monogamy

一夫一妻制

nhất phu nhất thê chế

monogenism

單偶論

đơn ngẫu luận

monogyny

一夫一妻制

nhất phu nhất thê chế

monophyletism

單支論

đơn chi luận

monophysitism

一性論

nhất tính luận

monotheism

一神論

nhất thần luận

monotheletism

單志論

đơn chí luận

moral act

倫理行為

luân lí hành vi

moral law

倫理法

luân lí pháp

moral life

倫理生活

luân lí sinh hoạt

moral theology

倫理神學

luân lí thần học

moral virtue

倫理道德

luân lí đạo đức

mortal sin

死罪

tử tội

mother of god

天主之母

thiên chúa chi mẫu

movement, ecumenical

大公運動

đại công vận động

mystagogy

奧秘之說明

áo bí chi thuyết minh

mystery

奧秘

áo bí

mystery religion

秘教

bí giáo

mystery, paschal

逾越奧蹟

du việt áo tích

mystical body

奧體

áo thể

mystical theology

神秘神學

thần bí thần học

mysticism

神祕思想與生活

thần bí tư tưởng dữ sinh hoạt

myth

神話

thần thoại

mythology

神話學

thần thoại học

names of god

天主的名字

thiên chúa đích danh tự

narrative theology

敘述神學

tự thuật thần học

natural law

自然律

tự nhiên luật

natural religion

自然宗教

tự nhiên tông giáo

natural revelation

自然啟示

tự nhiên khải thị

natural theology

自然神學

tự nhiên thần học

naturalism

自然主義

tự nhiên chủ nghĩa

nature and grace

自然與恩寵

tự nhiên dữ ân sủng

nature, divine

天主性

thiên chúa tính

nature, human

人性

nhân tính

nature, theology of

自然界神學

tự nhiên giới thần học

negative theology

否定神學

phủ định thần học

neo-scholasticism

新士林學派

tân sĩ lâm học phái

new age

新時代

tân thì đại

new evangelization

新傳播福音

tân truyền bá phúc âm

new evangelization

新褔傳

tân phúc truyền

new testament

新約

tân ước

new testament theology

新約神學

tân ước thần học

nihilism

虛無主義

hư vô chủ nghĩa

nihilism

虛無論

hư vô luận

nominalism

唯名論

duy danh luận

non-being

非存有物

phi tồn hữu vật

non-christian religion

非基督宗教

phi cristo (cơ-đốc) tông giáo

non-christan religion

非基督宗教神學

phi cristo (cơ-đốc) tông giáo thần học

notes, theologycal

神學正確性

thần học chính xác tính

nothing

虛無

hư vô

nouvelle theologie

新神學

tân thần học

new theology

新神學

tân thần học

nun

修女

tu nữ

 

 

Không có nhận xét nào: